Có 2 kết quả:
烧灼 shāo zhuó ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ • 燒灼 shāo zhuó ㄕㄠ ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to scorch
(3) to cauterize
(2) to scorch
(3) to cauterize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to scorch
(3) to cauterize
(2) to scorch
(3) to cauterize
Bình luận 0